1 | | 55 nghề phổ biến trong xã hội hiện đại / Nguyễn Minh Thư . - H. : Thanh niên, 2011. - 231tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.020897, VN.029830 |
2 | | 55 nghề phổ biến trong xã hội hiện đại/ Nguyễn Minh Thư . - H.: Thanh niên, 2011. - 232tr.; 19cm Thông tin xếp giá: PM029291, VN031561, VN031562 |
3 | | Bách khoa thư ngành nghề . - H.: Kim Đồng, 2014. - 943tr.; 24cm. - ( Tủ sách hướng nghiệp ) Thông tin xếp giá: MTN68470, MTN68471, MTN68472, MTN68473, TN33525, TN33526, TN33527 |
4 | | Bách khoa thư ngành nghề . - H.: Kim Đồng, 2014. - 943tr.; 24cm. - ( Tủ sách hướng nghiệp ) Thông tin xếp giá: TNL9732, TNL9733 |
5 | | Biển đảo trong văn hóa, văn nghệ dân gian Hội An/ Trần Văn An giới thiệu . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 431tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV014182, VV79383 |
6 | | Các ngành nghề Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên, 2010. - 226tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: DC.003725, LCL8607, LCL9002, LCL9213, LCV27514, LCV29810, LCV31639, PM.019408, VN.028921 |
7 | | Chìa khóa kỹ thuật tương lai/ Vũ Kim Dũng . - H.: Nxb. Hà Nội, 1995. - 238tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M65052, M65053, M65055, M65057, M65058 |
8 | | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Văn Đa . - H.: Kim Đồng, 2000. - 112tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN41212, MTN41213, TNV16121 |
9 | | Giúp bạn chọn nghề . - H.: Thanh niên, 2004. - 256tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM2228 |
10 | | Hà Nội đóng bảo hiểm xã hội cho người bị thu hồi đất?/ Chính Trung . - Tr.4 An ninh Thủ đô, 2006. - 24 tháng 8, |
11 | | Kỹ thuật của người An Nam/ Henri Oger, Sheppard Ferguson: dịch bản tiếng Anh; Trần Đình Bình: dịch bản tiếng Việt. T.1 . - H.: Thế giới; Nhã Nam, 2009. - 271tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: DM23420, HVL3473, HVL3544, PM036575, VL000344, VL50366, VL50367 |
12 | | Kỹ thuật của người An Nam/ Henri Oger; Sheppard Ferguson dịch bản tiếng Anh; Trần Đình Bình dịch tiếng Việt. T. 3 . - H.: Thế giới; Công ty Văn hóa và truyền thông Nhã Nam, 2009. - 271tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: DM23422, HVL3475, HVL3546, PM036577, VL000346, VL50370, VL50371 |
13 | | Kỹ thuật của người An Nam/ Henri Oger; Sheppard Ferguson: dịch bản tiếng Anh; Trần Đình Bình: dịch tiếng Việt. T.2 . - H.: Thế giới; Nhã Nam, 2009. - 271tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: DM23421, HVL3474, HVL3545, PM036576, VL000345, VL50368, VL50369 |
14 | | Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 43tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90817, M90818, VV65410, VV65411 |
15 | | Phát triển ngành nghề nông thôn: Chú trọng chất lượng nguồn nhân lực/ Lâm Nguyễn . - Tr.14 Kinh tế & Đô thị, 2021.- Số 112, 18 tháng 5, |
16 | | Phát triển ngành nghề ở nông thôn/ Nguyễn Mạnh Dũng . - H.: Nông nghiệp, 2004. - 148tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M97158, M97159, M97160, VL25081, VL25082 |
17 | | Thúc đẩy phát triển ngành nghề nông thôn/ Lâm Nguyễn . - Tr.14 Kinh tế & Đô thị, 2021.- Số 130, 8 tháng 6, |
18 | | Tìm hiểu quy định của pháp luật về ngành, nghề kinh doanh có điều kiện/ Trần Chiến Thắng, Nguyễn Huy Bình . - H.: Lao động, 2005. - 171tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV3750, LCV3751 |
19 | | Xây dựng xưa và nay/ Phêrenx Sêbiốc; Bùi Vạn Trân dịch . - In lần thứ 2. - H.: Xây dựng, 1987. - 213tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV39328 |
|